Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn

  • Bạn có biết rằng cần phải tránh gọi to cái tên Mina tại Malaysia nếu không muốn gặp rắc rối lớn?

Ở Kpop, một số thần tượng có tên thật hoặc nghệ danh khá độc đáo, với ý nghĩa rất đặc biệt trong ngôn ngữ của người Hàn Quốc. Nhưng đôi khi, những cái tên đó cũng có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác trong một ngôn ngữ ngoài tiếng Hàn, khiến đông đảo người hâm mộ phải bất ngờ khi phát hiện ra những thông tin thú vị này.

Từ tên thật cho đến nghệ danh, đây chính là 15 thần tượng có tên họ mang ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác không phải là tiếng Hàn!

1. Minah (Girl’s Day) và Mina (TWICE, gugudan, AOA)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 1

Mina và Minah thực sự mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ mà bạn sử dụng. Trong ngôn ngữ của người Chile, Bồ Đào Nha, và Brazil, cái tên này có thể có nghĩa là “con gái” hoặc một từ tiếng lóng dùng để chỉ cái đẹp. Trong khi đó, ở Croatia, nó lại mang ý nghĩa “bom mìn”. Trong tiếng Albania, cái tên này có ý nghĩa là “con chuột”. Đặc biệt, trong ngôn ngữ Malaysia, tên Mina/Minah có thể được sử dụng như một từ để sỉ nhục người khác. Chính vì vậy, hãy cẩn thận khi gọi to cái tên này nếu bạn đặt chân đến Malaysia!

2. Suga (BTS)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 2

Bên cạnh ý nghĩa ngọt ngào mà hầu hết người hâm mộ đều nghĩ đến, Suga còn có nghĩa là “ánh sáng” trong tiếng Bisaya (một nhóm ngôn ngữ ở Philippines).

3. Mino (WINNER)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 3

Nếu như Mina là từ tiếng lóng dùng để chỉ cái đẹp đối với phái nữ trong ngôn ngữ của người Chile, Bồ Đào Nha, và Brazil, thì Mino chính là trường hợp tương tự dành cho cánh đàn ông.

4. Minho (SHINee)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 4

Mặc dù được phát âm khá giống nhau trong tiếng Hàn Quốc, nhưng Mino và Minho lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt trong tiếng Bồ Đào Nha. Tên gọi của thành viên SHINee thực chất là một khu vực ở Bồ Đào Nha, và người hâm mộ chắc chắn không nên bỏ lỡ cơ hội nếu có dịp ghé thăm vùng đất này.

5. Suho (EXO)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 5

Trong ngôn ngữ của cộng đồng EXO-L, Suho có nghĩa là “bảo vệ EXO với tư cách là thủ lĩnh”, và điều này thực sự rất phù hợp với tính cách và vai trò của anh chàng. Nhưng ít ai biết trong tiếng Croatia và tiếng Slovenia, cái tên Suho còn có nghĩa là “khô ráo”.

6. KARA

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 6

Nếu thay thế ký tự “K” bằng ký tự “C” (phát âm tương tự), cái tên KARA có nghĩa là “bạn bè” trong tiếng Ailen và “thân mến” trong tiếng Ý.

7. Ren (NU’EST)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 7

Ren có nghĩa là “tuần lộc” trong tiếng Đức và tiếng Thụy Điển. Đây cũng là tên của một loại cây được dùng làm gia vị ở Croatia.

8. Ten (NCT)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 8

Trong tiếng Croatia, Ten có nghĩa là “da rám nắng”. Trong tiếng Ba Lan, nó được sử dụng như là hình thức ngữ pháp giống đực của từ “này”.

9. Heo

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 9

Heo là một họ khá phổ biến ở Hàn Quốc, và nhiều idol Kpop cũng mang họ này chẳng hạn như Heo Gayoon (4Minute), Heo Solji (EXID), Heo Youngji (KARA), Heo Youngsaeng (SS501),…. Nhưng khi được dịch sang tiếng Việt, nó là một từ phương ngữ dùng để chỉ những chú lợn đáng yêu.

10. Hui (PENTAGON)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 10

Bạn chắc chắn không nên đề cập đến tên của Hui nếu bạn đặt chân đến Ba Lan, trừ khi bạn thực sự muốn xúc phạm một ai đó. Nghệ danh của thành viên PENTAGON là từ có ý nghĩa khá thô tục dùng để hạ nhục một người nào đó trong tiếng Ba Lan.

11. Hani (EXID)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 11

Ở Estonia, Hani chính là từ dùng để chỉ những chú ngỗng!

12. Ravi (VIXX)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 12

Nghệ danh Ravi được lựa chọn cho thành viên VIXX vì ý nghĩa đặc biệt của nó trong tiếng Pháp. Ravi có nghĩa là “quyến rũ” hoặc “vui mừng/hài lòng/thích thú” trong tiếng Pháp. Nhưng Ravi cũng là một cái tên rất phổ biến ở Ấn Độ, và nó có nghĩa là “mặt trời”.

13. Baro (B1A4)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 13

Trên thực tế, Baro là một từ quen thuộc được người Hàn Quốc sử dụng rất thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong tiếng Hàn, từ này có rất nhiều ý nghĩa như “ngay thẳng”, “chính trực”, “công bằng”, “chính xác”, “đúng đắn”, “thích hợp”, hoặc “ngay lập tức”. Tuy nhiên trong tiếng Pháp, Baro lại được phát âm khá tương đồng với từ “barreaux”, có nghĩa là “thanh” (ví dụ như thanh sắt, thanh gỗ,…).

14. Kino (PENTAGON)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 14

Trong tiếng Đức, Kino mang một ý nghĩa rất quen thuộc với tất cả chúng ta. Cái tên này có nghĩa là “rạp chiếu phim” trong ngôn ngữ của người Đức.

15. Yeri (Red Velvet)

Ít ai biết tên họ của 15 thần tượng Kpop này có ý nghĩa cực kỳ đặc biệt trong những ngôn ngữ khác ngoài tiếng Hàn - Hình 15

Trong tiếng Ý, Yeri được phát âm tương tự như “ieri”, và từ này có ý nghĩa là “ngày hôm qua”.

Theo Tinnhac